VN520


              

麵團

Phiên âm : miàn tuán.

Hán Việt : miến đoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

麵粉和水揉成的塊狀物。《紅樓夢》第六八回:「把個尤氏揉搓成了一個麵團兒, 衣服上全是眼淚鼻涕, 並無別語, 只罵賈蓉。」