Phiên âm : miàn tuán.
Hán Việt : miến đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
麵粉和水揉成的塊狀物。《紅樓夢》第六八回:「把個尤氏揉搓成了一個麵團兒, 衣服上全是眼淚鼻涕, 並無別語, 只罵賈蓉。」