Phiên âm : mài zhī zhū.
Hán Việt : mạch tri chu.
Thuần Việt : rệp vừng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rệp vừng (giống sâu rất nhỏ phá hoại lúa mì)节肢动物,身体小,有麦圆蜘蛛和麦长腿蜘蛛两种麦圆蜘蛛体长圆形,黑褐色或红褐色, 背上有红色斑点, 足红色麦长腿蜘蛛身体略呈纺锤形, 色较淡, 前面的两对 脚特别长,善爬行麦蜘蛛是危害小麦,大麦的主要害虫有的地区叫红蜘蛛,火龙