Phiên âm : mài miáo.
Hán Việt : mạch miêu.
Thuần Việt : lúa mạch non; mạ lúa mì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lúa mạch non; mạ lúa mì小麦大麦黑麦燕麦等作物的幼苗