Phiên âm : mài piàn.
Hán Việt : mạch phiến.
Thuần Việt : phiến mạch; bột yến mạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phiến mạch; bột yến mạch (bánh ép làm bằng yến mạch và đại mạch)食品,是用燕麦或大麦粒压成的小片