Phiên âm : shè shǔ.
Hán Việt : xạ thử .
Thuần Việt : chuột nước .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuột nước (động vật). 哺乳動物, 毛棕黑色, 眼小、耳短, 尾側扁. 生活在沼澤地帶, 吃水邊植物, 也吃貝類、小魚等. 毛皮可做衣服.