VN520


              

麝香

Phiên âm : shè xiāng.

Hán Việt : xạ hương .

Thuần Việt : cầy hương; xạ hương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cầy hương; xạ hương. 雄麝的肚臍和生殖器之間的腺囊的分泌物, 干燥后呈顆粒狀或塊狀, 有特殊的香氣, 有苦味, 可以制香料, 也可以入藥. 是中樞神經興奮劑, 外用能鎮痛、消腫, 簡稱麝.