Phiên âm : lì cí.
Hán Việt : lệ từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
華美的文辭。南朝梁.劉勰《文心雕龍.麗辭》:「自揚、馬、張、蔡, 崇盛麗辭, 如宋畫、吳冶, 刻形鏤法。」