VN520


              

麗月

Phiên âm : lì yuè.

Hán Việt : lệ nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

農曆二月的別稱。南朝梁.蕭統〈錦帶書十二月啟.夾鍾二月〉:「花明麗月, 光浮竇氏之機;鳥哢芳園, 韻響王喬之管。」