Phiên âm : lì rén.
Hán Việt : lệ nhân.
Thuần Việt : mỹ nhân; mỹ nữ; người con gái đẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mỹ nhân; mỹ nữ; người con gái đẹp. 美貌的女子.