Phiên âm : mí fèi yǐ jù.
Hán Việt : mi phí nghĩ tụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻紛亂擾攘。《三國志.卷六.魏書.董卓傳》裴松之注引華嶠《漢書》:「海內安穩, 無故移都, 恐百姓驚動, 麋沸蟻聚為亂。」也作「麋沸蟻動」。