VN520


              

麋沸蟻動

Phiên âm : mí fèi yǐ dòng.

Hán Việt : mi phí nghĩ động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻紛亂擾攘。《淮南子.兵略》:「攻城略地, 莫不降下, 天下為之麋沸蟻動。」也作「麋沸蟻聚」。