Phiên âm : mí fèi yǐ dòng.
Hán Việt : mi phí nghĩ động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻紛亂擾攘。《淮南子.兵略》:「攻城略地, 莫不降下, 天下為之麋沸蟻動。」也作「麋沸蟻聚」。