VN520


              

麇集蜂萃

Phiên âm : qún jí fēng cuì.

Hán Việt : quân tập phong tụy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

麇集, 群集。蜂萃, 如蜂之聚集。麇集蜂萃謂成群聚集。如:「高雄港口終年有各式輪船麇集蜂萃。」