Phiên âm : qún jí fēng cuì.
Hán Việt : quân tập phong tụy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
麇集, 群集。蜂萃, 如蜂之聚集。麇集蜂萃謂成群聚集。如:「高雄港口終年有各式輪船麇集蜂萃。」