VN520


              

麇至沓來

Phiên âm : qún zhì tà lái.

Hán Việt : quân chí đạp lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容接連不斷的到來。《花月痕》第一回:「自登甲科, 入仕版, 蛇神牛鬼, 麇至沓來。」也作「紛沓而來」、「紛至沓來」。