Phiên âm : qún zhì tà lái.
Hán Việt : quân chí đạp lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容接連不斷的到來。《花月痕》第一回:「自登甲科, 入仕版, 蛇神牛鬼, 麇至沓來。」也作「紛沓而來」、「紛至沓來」。