Phiên âm : lù jiǎo cài.
Hán Việt : lộc giác thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。紅藻類的杉苔科鹿角菜屬。叢生於海濱岩石上, 體有小盤狀之根, 叢生, 莖極短, 圓柱狀, 枝常扁圓或扁平, 數回叉狀向外輻射分枝。囊果隆起, 球狀或半球狀。可供食用及藻膠原料。