Phiên âm : jiǎn gān.
Hán Việt : kiểm 酐.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大部分的金屬氧化物可視為無水的鹼, 而稱為「鹼酐」。如氧化鎂。