VN520


              

鹼性食品

Phiên âm : jiǎn xìng shí pǐn.

Hán Việt : kiểm tính thực phẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鹼性食物的酸鹼性並不是以口感酸鹼味或酸鹼度來決定。鹼性食物經熾熱得到的灰分, 用酸中和, 所需用量可得到該食物鹼度。此類食物含較多鈉、鉀、鈣、鎂鹽類, 例如蔬菜、水果、大豆、海帶等。