VN520


              

鹼性蓄電池

Phiên âm : jiǎn xìng xù diàn chí.

Hán Việt : kiểm tính súc điện trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以鹼性溶液做為電解液的蓄電池。耐震且使用壽命長, 多用於礦坑內的安全燈或列車燈等。