Phiên âm : jiǎn xìng xù diàn chí.
Hán Việt : kiểm tính súc điện trì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以鹼性溶液做為電解液的蓄電池。耐震且使用壽命長, 多用於礦坑內的安全燈或列車燈等。