VN520


              

鹰隼

Phiên âm : yīng sǔn.

Hán Việt : ưng chuẩn.

Thuần Việt : chim ưng; chim ó .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chim ưng; chim ó (ví với những người hung dữ dũng mãnh)
鹰和隼,都捕食小鸟和别种小动物比喻凶猛或勇猛的人