Phiên âm : yīng sǔn.
Hán Việt : ưng chuẩn.
Thuần Việt : chim ưng; chim ó .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim ưng; chim ó (ví với những người hung dữ dũng mãnh)鹰和隼,都捕食小鸟和别种小动物比喻凶猛或勇猛的人