Phiên âm : yīng quǎn.
Hán Việt : ưng khuyển.
Thuần Việt : tay sai; chó săn; khuyển ưng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tay sai; chó săn; khuyển ưng打猎所用的鹰和狗比喻受驱使做爪牙的人