VN520


              

鹰洋

Phiên âm : yīng yáng.

Hán Việt : ưng dương.

Thuần Việt : tiền chim ưng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiền chim ưng (thời xưa tiền bằng bạc của Mê-hi-cô lưu hành ở các thành phố của Trung Quốc, mặt chính có hình con chim ưng.)
旧时曾在中国市面上流通过的墨西哥银币,正面有凸起的鹰形