Phiên âm : yīng zhǎo máo r.
Hán Việt : ưng trảo mao nhân.
Thuần Việt : da cừu ngắn lông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
da cừu ngắn lông一种短毛羊皮,因毛像鹰爪而得名