Phiên âm : yā dǎn zǐ.
Hán Việt : nha đảm tử.
Thuần Việt : nha đản tử .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nha đản tử (thực vật)落叶灌木或小乔木,羽状复叶,小叶卵状披针形,花小,白色微绿或暗紫色,结核果,卵形,熟时黑色种子可入药,对阿米巴痢疾、疟疾等病有疗效quả nha đản tử; hạt nha đản tử这种植物的果实或种子