VN520


              

鸦片

Phiên âm : yā piàn.

Hán Việt : nha phiến.

Thuần Việt : thuốc phiện; nha phiến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuốc phiện; nha phiến
用罂栗果实中的乳状汁液制成的一种毒品