Phiên âm : míng dí.
Hán Việt : minh đích.
Thuần Việt : tên kêu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tên kêu (một loại tên khi bắn ra có phát ra tiếng kêu)古代一种射出时带响的箭