Phiên âm : míng xiè.
Hán Việt : minh tạ.
Thuần Việt : tỏ ý cảm ơn; tỏ lòng cảm ơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tỏ ý cảm ơn; tỏ lòng cảm ơn表示谢意(多指公开表示)míngxiè qǐshì.mẩu tin cảm ơn