VN520


              

鸣锣开道

Phiên âm : míng luó kāi dào.

Hán Việt : minh la khai đạo.

Thuần Việt : gõ chiêng dẹp đường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gõ chiêng dẹp đường
封建官吏出行时,前面有人敲锣要行人让路现比喻为某种事物的出现制造舆论