Phiên âm : míng luó kāi dào.
Hán Việt : minh la khai đạo.
Thuần Việt : gõ chiêng dẹp đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gõ chiêng dẹp đường封建官吏出行时,前面有人敲锣要行人让路现比喻为某种事物的出现制造舆论