Phiên âm : jī jiān.
Hán Việt : kê tiêm.
Thuần Việt : kê tiêm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kê tiêm (thực vật)亦称"奇南榄仁"一种落叶乔木树皮可提制栲胶,木材供造船建筑用,也可做桥梁枕木等