VN520


              

鸡婆

Phiên âm : jī pó.

Hán Việt : kê bà.

Thuần Việt : gà mẹ; gà mái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gà mẹ; gà mái
母鸡


Xem tất cả...