Phiên âm : jiū jiì.
Hán Việt : cưu tập.
Thuần Việt : tập hợp; tụ tập; tụ họp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập hợp; tụ tập; tụ họp (ý xấu)纠合(含贬义)见〖纠集〗