VN520


              

鸠形鹄面

Phiên âm : jiū xíng hú miàn.

Hán Việt : cưu hình hộc diện.

Thuần Việt : gầy như que củi; gầy đét; gầy giơ xương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gầy như que củi; gầy đét; gầy giơ xương
形容人因饥饿而很瘦的样子(鸠形:腹部低陷,胸骨突起;鹄面:脸上瘦得没有肉)