Phiên âm : jiū xíng hú miàn.
Hán Việt : cưu hình hộc diện.
Thuần Việt : gầy như que củi; gầy đét; gầy giơ xương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gầy như que củi; gầy đét; gầy giơ xương形容人因饥饿而很瘦的样子(鸠形:腹部低陷,胸骨突起;鹄面:脸上瘦得没有肉)