VN520


              

鷗鳥忘機

Phiên âm : ōu niǎo wáng jī.

Hán Việt : âu điểu vong cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人沒有心機, 連鷗鳥也能和他親近。見《列子.黃帝》。後以鷗鳥忘機指隱者恬淡自適, 不存機心忘身物外。唐.李商隱〈贈田叟〉詩:「鷗鳥忘機翻浹洽, 交親得路昧平生。」也作「鷗鷺忘機」。