VN520


              

鷗邊

Phiên âm : ōu biān.

Hán Việt : âu biên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水邊。清.張景祁〈曲江秋.寒潮怒激〉詞:「算只有鷗邊, 疏葒斷蓼, 向人紅泣。」