Phiên âm : ōu biān.
Hán Việt : âu biên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水邊。清.張景祁〈曲江秋.寒潮怒激〉詞:「算只有鷗邊, 疏葒斷蓼, 向人紅泣。」