VN520


              

鶻崙吞棗

Phiên âm : hú lún tūn zǎo.

Hán Việt : cốt luân thôn tảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻理解事物籠統含糊或為學不求甚解。宋.朱熹〈答許順之書〉:「今動不動便先說個本末, 精粗無二致, 正是鶻崙吞棗。」也作「囫圇吞棗」。
義參「囫圇吞棗」。見「囫圇吞棗」條。