Phiên âm : hú rù yā qún.
Hán Việt : cốt nhập nha quần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鶻, 鷙鳥, 一種猛禽。鶻入鴉群比喻威力強猛, 所向無敵。《北史.卷五一.齊宗室諸王傳上.上洛王思宗傳》:「爾擊賊如鶻入鴉群, 宜思好事。」唐.韓翃〈寄哥舒僕射詩〉:「左盤右射紅塵中, 鶻入鴉群有誰敵?」