VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鶉衣
Phiên âm :
chún yī.
Hán Việt :
thuần y.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鶉衣百結.
鶉居 (chún jū) : thuần cư
鶉尾 (chún wěi) : thuần vĩ
鶉衣 (chún yī) : thuần y