Phiên âm : gē lóu.
Hán Việt : cáp lâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飼養鴿子的地方。例隔壁的張哥哥最近在住家頂層搭建了一座鴿樓, 準備飼養比賽用的鴿子。飼養鴿子的地方。如:「這隻鴿子被飼養在鴿樓中。」