VN520


              

鴿子籠

Phiên âm : gē zi lóng.

Hán Việt : cáp tử lung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.飼養鴿子的籠子。如:「這個鴿子籠製作得很精美。」2.形容住的地方很狹窄。如:「你每天待在這小鴿子籠裡, 當心悶出病來!」