Phiên âm : yā zuǐ mào.
Hán Việt : áp chủy mạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種帽子。帽前突出一塊半圓形的硬板, 可以遮蔽陽光。帽頂至前沿連成斜線, 側面約為直角三角形, 極為輕便。也稱為「鴨舌帽」。