VN520


              

鴟蹲

Phiên âm : chī cún.

Hán Việt : si tồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人如鴟鳥之蹲伏般, 蜷縮侷促的坐著。宋.李之儀〈浣溪沙.雨暗軒窗晝易昏〉詞:「酒量羨君如鵠舉, 寒鄉憐我似鴟蹲。」