Phiên âm : chī zhāng.
Hán Việt : si trương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鴟鳥張翼, 伺機獵物。形容凶殘之人伺機奪取。《晉書.卷一一一.慕容暐載記.贊曰》:「乘危蝟起, 怙險鴟張。」北齊.魏收〈冊命齊王九錫文〉:「狼顧鴟張, 罔不彈射。」