VN520


              

鴟峙

Phiên âm : chī zhì.

Hán Việt : si trĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如鴟的對立。比喻有凶殘如鴟的人割據土地, 而與己為敵。《晉書.卷一二二.呂光載記》:「朕方東清秦趙, 勒銘會稽, 豈令豎子鴟峙洮南?」也作「鴟跱」。