Phiên âm : chī wěn.
Hán Việt : si vẫn .
Thuần Việt : mỏ diều hâu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mỏ diều hâu (vật trang trí hai đầu nóc nhà kiểu Trung Quốc). 中式房屋屋脊兩端陶制的裝飾物.