VN520


              

鳳凰

Phiên âm : fèng huáng.

Hán Việt : phụng hoàng.

Thuần Việt : phượng hoàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phượng hoàng. 古代傳說中的百鳥之王, 羽毛美麗, 雄的叫鳳, 雌的叫凰. 常用來象征祥瑞.


Xem tất cả...