Phiên âm : fèng huáng.
Hán Việt : phụng hoàng.
Thuần Việt : phượng hoàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phượng hoàng. 古代傳說中的百鳥之王, 羽毛美麗, 雄的叫鳳, 雌的叫凰. 常用來象征祥瑞.