Phiên âm : jīng xū.
Hán Việt : kình tu.
Thuần Việt : râu cá voi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
râu cá voi长须鲸口腔中的角质板,多呈三角形,有细缝,形状象胡须,能从吸入口腔海水中滤取食物