Phiên âm : jīng tūn.
Hán Việt : kình thôn.
Thuần Việt : nuốt trôi; nuốt chửng; thôn tính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nuốt trôi; nuốt chửng; thôn tính (ví với việc thôn tính đất đai)象鲸鱼一样地吞食,多用来比喻吞并土地cánshíjīngtūn.tằm ăn, cá voi nuốt.