VN520


              

鲸吞

Phiên âm : jīng tūn.

Hán Việt : kình thôn.

Thuần Việt : nuốt trôi; nuốt chửng; thôn tính .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nuốt trôi; nuốt chửng; thôn tính (ví với việc thôn tính đất đai)
象鲸鱼一样地吞食,多用来比喻吞并土地
cánshíjīngtūn.
tằm ăn, cá voi nuốt.