Phiên âm : xiān míng.
Hán Việt : tiên minh.
Thuần Việt : tươi sáng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tươi sáng (màu sắc)明亮分明而确定,一点也不含糊主题鲜明.zhǔtíxiānmíng.chủ đề nổi bật鲜明的阶级立场.xiānmíng de jiējílìcháng.lập trường giai cấp rõ ràng.