VN520


              

鲜明

Phiên âm : xiān míng.

Hán Việt : tiên minh.

Thuần Việt : tươi sáng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tươi sáng (màu sắc)
明亮
分明而确定,一点也不含糊
主题鲜明.
zhǔtíxiānmíng.
chủ đề nổi bật
鲜明的阶级立场.
xiānmíng de jiējílìcháng.
lập trường giai cấp rõ ràng.