Phiên âm : xiān nèn.
Hán Việt : tiên nộn.
Thuần Việt : tươi non.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tươi non新鲜而嫩xiānnèn de ǒu.ngó sen vừa tươi vừa non.