VN520


              

鲜嫩

Phiên âm : xiān nèn.

Hán Việt : tiên nộn.

Thuần Việt : tươi non.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tươi non
新鲜而嫩
xiānnèn de ǒu.
ngó sen vừa tươi vừa non.