Phiên âm : Xiān bēi.
Hán Việt : tiên ti.
Thuần Việt : dân tộc Tiên Bi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân tộc Tiên Bi (dân tộc thiểu số thời cổ, ở vùng Đông Bắc, Nội Mông, Trung Quốc)中国古代民族,居住在今东北内蒙古一带汉末渐渐强盛起来,南北朝时曾建立北魏北齐北周